Bộ sản phẩm bao gồm: Động cơ 57CME23, Driver CL57, Dây cáp Encoder
Danh mục: Động cơ Servo - Step
Động cơ bước 57CME23 là loại Close-loop được sản xuất bởi hãng Leadshine, phiên bản 57CME23 và Driver CL57 đã được nâng cấp từ các phiên bản trước đó. Đảm bảo được hiệu năng hoạt động, ổn định, bền và giá thành thấp nhất. Điều khiển theo vòng kín giúp động cơ không bị mất bước (vì tín hiệu phản hồi từ động về driver thông qua encoder ở phần đuôi động cơ)
Bộ động cơ 57CME23 sẽ hoạt động với driver CL57 trong các loại máy móc yêu cầu độ chính xác và ổn định: Máy công cụ, máy gia công, máy chế biến thực phẩm, hệ thống sản xuất theo dây chuyền, máy CNC, Máy cắt Plasma, Máy cắt Laser
Driver Leadshine CL57 giúp tránh mất bước, giảm thiểu tối đa lỗi trong quá trình hoạt động, cải thiện hiệu suất hoạt động, giảm tiếng ồn cho động cơ và giảm nhiệt độ. Đảm bảo độ tin cậy đối với thiết bị – máy móc công nghiệp, độ chính xác cao. Phiên bản driver Leadshine CL được nâng cấp từ các phiên bản trước để đạt được tiêu chí “Chất lượng cao và giá thành thấp”
Nguồn cấp và tín hiệu với động cơ
Thứ tự Terminal | Ký hiệu | Mô tả | Giải thích |
1 | A+ | A phase motor winding+ | |
2 | A- | A phase motor winding- | |
3 | B+ | B-phase motor winding+ | |
4 | B- | B-phase motor winding- | |
5 | +VDC | Input DC power | +24V~ +48V |
6 | GND | Input power ground | 0V |
7 | NC | Empty terminal |
Tín hiệu điều khiển
Thứ tự Terminal | Ký hiệu | Mô tả | Giải thích |
1 | PUL+ | Pulse positive input | |
2 | PUL- | Pulse negative input | |
3 | DIR+ | Positive direction input | |
4 | DIR- | Direction negative input | |
5 | ENA+ | Enable positive input | |
6 | ENA- | Enable negative input | |
7 | ALM+ | Alarm signal is output | Can be multiplexed as in-position signal and brake signal |
8 | ALM- | Alarm signal negative output |
Tín hiệu với Encoder
Thứ tự Terminal | Ký hiệu | Mô tả | Giải thích |
1 | EB+ | Motor encoder B phase positive input | |
2 | EB- | Motor encoder B phase negative input | |
3 | EA+ | Motor encoder phase A positive input | |
4 | EA- | Motor encoder A phase negative input | |
5 | VCC | Encoder power supply | +5V |
6 | EGND | Encoder power ground | 0V |
Môi trường làm việc và thông số
Phương thức giả nhiệt | Làm mát bằng môi trường tự nhiên (Nếu có quạt tản nhiệt thì rất tốt) | |
Môi trường làm việc | Use occasion | Tránh bụi bẩn, dầu và khí ga |
Nhiệt độ | 0℃-50℃ | |
Độ ẩm | 40-90%RH | |
Độ rung | 10~55Hz/0.15mm | |
Nhiệt độ bảo quản | -20℃-65℃ | |
Khối lượng | Xấp xỉ 280 grams |