Danh mục: Công nghiệp hàn
Máy phóng lỗ di động có kèm chức năng hàn bồi đắp trước khi doa, được chế tạo với mục đích gia công lỗ hoặc sửa chữa lỗ trên các thiết và máy móc cơ giới. Thiết kế tinh gọn, rất dễ sử dụng, có thể mang vác đi đến bất kỳ đâu. Sử dụng trực tiếp điện áp 220VAC 1 pha, có nhiều chế độ gia công (hàn bồi đắt, gia công thô, gia công tinh).
MÁY DOA LỖ VÀ HÀN BỒI ĐẮP ECO45 | |
Đường kính trục lắp dao doa | 45mm |
Công suất động cơ AC Servo | 2.3kW |
Đường kính lỗ doa | 60mm - 220mm |
Đường kính lỗ hàn | 70mm - 200mm |
Điều khiển di chuyển ăn phôi | Tự động |
Cách lắp ráp vào lỗ doa | Hàn cố định máy vào vị trí cần doa |
Điện nguồn | 220VAC - 50Hz |
Hành trình doa | 450mm |
Tốc độ quay trục chính | 50 vòng/phút - 200 vòng/phút |
Tốc độ ăn phôi | Điều chỉnh được |
Lượng ăn phôi mỗi bên | 2mm - 3mm |
Xử lý độ tròn của lỗ | 0.02mm |
Xử lý độ nhám của lỗ | Ra3.2 |
Dây hàn phù hợp | 1mm (khuyến nghị) |
Độ dày lớp hàn mỗi bên | 4mm - 5mm |
MÁY DOA LỖ VÀ HÀN BỒI ĐẮP ECO50 | |
Đường kính trục lắp dao doa | 50mm |
Công suất động cơ AC Servo | 3kW |
Đường kính lỗ doa | 55mm - 260mm |
Đường kính lỗ hàn | 65mm - 220mm |
Điều khiển di chuyển ăn phôi | Tự động |
Cách lắp ráp vào lỗ doa | Hàn cố định máy vào vị trí cần doa |
Điện nguồn | 220VAC - 50Hz |
Hành trình doa | 260mm |
Tốc độ quay trục chính | 50 vòng/phút - 200 vòng/phút |
Tốc độ ăn phôi | Điều chỉnh được |
Lượng ăn phôi mỗi bên | 3mm |
Xử lý độ tròn của lỗ | 0.02mm |
Xử lý độ nhám của lỗ | Ra3.2 |
Dây hàn phù hợp | 1mm (khuyến nghị) |
Độ dày lớp hàn mỗi bên | 3mm - 5mm |
Lắp dây hàn vào máy doa lỗ
MÁY DOA LỖ VÀ HÀN BỒI ĐẮP RPO50 | |
Đường kính trục lắp dao doa | 50mm |
Công suất động cơ AC Servo | 3kW |
Di chuyển bước tiến dao | Động cơ bước, tay quay thủ công |
Đường kính lỗ doa | 55mm - 260mm |
Đường kính lỗ hàn | 65mm - 220mm |
Điều khiển di chuyển ăn phôi | Tự động và thủ công |
Cách lắp ráp vào lỗ doa | Hàn cố định máy vào vị trí cần doa lỗ |
Điện nguồn | 220VAC - 50Hz |
Hành trình doa | 260mm |
Tốc độ quay trục chính | 50 vòng/phút - 200 vòng/phút |
Tốc độ ăn phôi | Điều chỉnh được |
Lượng ăn phôi mỗi bên | 3mm |
Xử lý độ tròn của lỗ | 0.02mm |
Xử lý độ nhám của lỗ | Ra3.2 |
Dây hàn phù hợp | 1mm (khuyến nghị) |
Độ dày lớp hàn mỗi bên | 3mm - 5mm |
Email của bạn sẽ không công khai. Những mục có dấu * là bắt buộc
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Please login to write review!
Looks like there are no reviews yet.